|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung đúc
verb
To crystallize tinh hoa của dân tá»™c đã chung đúc nên nhiá»u báºc anh hùng the nation's genius has crystallized into many heroes
![](img/dict/02C013DD.png) | [chung đúc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To crystallize; amalgamate, create | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tinh hoa của dân tá»™c đã chung đúc nên nhiá»u báºc anh hùng | | the nation's genius has crystallized into many heroes |
|
|
|
|